Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よく分かる
よくわかる
hiểu rõ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分かる わかる
hay tin
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分かれる わかれる
chia tay; chia ly; ly biệt
相分かる あいわかる
Được hiểu, được nắm bắt
よく寝る よくねる
ngủ ngon.
Đăng nhập để xem giải thích