Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく燃える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...