よく燃える
よくもえる
Nồng nhiệt.

よく燃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よく燃える
燃える もえる
bốc hỏa
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃えるような もえるような
rát.
燃え付く もえつく
để bắt lửa; để bắt lửa
燃え移る もえうつる
bắt lửa
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội
火が燃える ひがもえる
nhen lửa.