Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこがお
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng