横顔
よこがお「HOÀNH NHAN」
☆ Danh từ
Khuôn mặt nhìn nghiêng
彼女
の
横顔
を
見
えば、
美
しく
感
じる
Nếu nhìn phía ngang mặt thì cô ta rất xinh .

Từ đồng nghĩa của 横顔
noun
よこがお được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よこがお
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, theo gương ai, sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh
có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
triumphant look
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá
nhân vật quan trọng, quan to
sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững