Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこさま
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
ますように
Mong sao
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...