よこさま
Tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
Qua một bên, về một bên
Vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

よこさま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこさま
よこさま
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại.
横様
よこざま よこさま
phương ngang
Các từ liên quan tới よこさま
dance originating in Kochi Prefecture using "naruko"
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
真横 まよこ
ngay bên cạnh (hướng bên phải và trái nhìn theo góc 90 độ từ chính diện)
evil heart
さ迷う さまよう
đi chơi rong; đi lang thang
彷徨う さまよう
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
go astray