Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこすべり
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ますように
Mong sao
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ようとする
Định/Cố gắng để