よこすべり
Má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, nạng đuôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gặp tai hoạ đến nơi, xuống chó, xuống dốc, chèn; chặn, trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt

よこすべり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこすべり
よこすべり
má phanh, sống trượt, sự quay trượt
横滑り
よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang