Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこばら
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
ばこそ
Chính vì
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...