よこばら
Mặt, bên, bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, bên (nội, ngoại), blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Sườn, hông, sườn núi, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, (+ on, upon) ở bên sườn

よこばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこばら
よこばら
mặt, bên, bề, cạnh, triền núi
横腹
よこばら
đứng bên
Các từ liên quan tới よこばら
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên, chỗ phồng ra, bụng đói thì tai điếc
小腹 こばら
bụng; dạ dày
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt
空箱 からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng
貝多羅葉 ばいたらよう ばいたらば
pattra (lá palmyra được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại để viết)
トラ箱 トラばこ とらばこ
drunk tank, cell for holding drunks
夜働き よばたらき
đêm làm việc