Kết quả tra cứu ngữ pháp của よさこい鳴子踊り
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất