Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よさこい鳴子踊り
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
踊子 おどりこ
vũ nữ.
鳴子 なるこ
Quả lắc.
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
dance originating in Kochi Prefecture using "naruko"
踊り食い おどりぐい
một món ăn trong ẩm thực nhật bản được chế biến từ những con cá hoặc hải sản còn sống
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.