Kết quả tra cứu ngữ pháp của よしもと下克上
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu