Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下克上 げこくじょう
sự chiếm đoạt quyền lực, sự tiếm quyền, sự cướp quyền
上と下 うえとした
trên và dưới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
この上とも このうえとも
từ nay về sau
克明 こくめい
chi tiết; cụ thể
克己 こっき
khắc kỵ