Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よしもと下克上
下克上 げこくじょう
sự chiếm đoạt quyền lực, sự tiếm quyền, sự cướp quyền
上と下 うえとした
trên và dưới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
この上とも このうえとも
từ nay về sau
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
克復 こくふく
sự phục hồi