Kết quả tra cứu ngữ pháp của よすてびと
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ますように
Mong sao
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...