よすてびと
Nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
Sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật

よすてびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よすてびと
よすてびと
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
世捨て人
よすてびと
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
Các từ liên quan tới よすてびと
呼び捨て よびすて
cách gọi tên không gọi cả họ
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
飛び越す とびこす
Nhảy qua vật gì đó
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
跳び越す とびこす
để nhảy qua qua
mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ, điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ, cuộc kiểm tra thi vào
sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu