Kết quả tra cứu ngữ pháp của よせぎれ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
すぎる
Quá...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)