寄せ切れ
よせぎれ「KÍ THIẾT」
☆ Danh từ
Miếng vải chắp vá, đồ chắp vá

よせぎれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よせぎれ
寄せ切れ
よせぎれ
miếng vải chắp vá, đồ chắp vá
よせぎれ
miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá.
Các từ liên quan tới よせぎれ
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
寄せ木 よせぎ
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
歯切れよい はぎれよい はぎれいい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử,… rõ ràng
制御切れ せいぎょぎれ
ngắt điều khiển
背泳ぎ せおよぎ
bơi ngửa
右寄せ みぎよせ
Căn phải