Kết quả tra cứu ngữ pháp của よつば◎ますみ。
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
ますように
Mong sao
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như