Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よつば◎ますみ。
読み飛ばす よみとばす
Bỏ qua (trong khi đọc), đọc lướt
nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm
つまみ出す つまみだす
tống cổ.
積み増す つみます
chồng, thêm vào, chất thêm vào
núm tay nắm
摘まみ出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
末葉 うらば うれは すえば ばつよう まつよう
thế hệ con cháu cuối cùng; ngày cuối cùng của thời đại
撮み出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài