Kết quả tra cứu ngữ pháp của よのつね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như