Kết quả tra cứu ngữ pháp của よばわり
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N5
は~より
Hơn...