呼ばわり
よばわり「HÔ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gọi

Bảng chia động từ của 呼ばわり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼ばわりする/よばわりする |
Quá khứ (た) | 呼ばわりした |
Phủ định (未然) | 呼ばわりしない |
Lịch sự (丁寧) | 呼ばわりします |
te (て) | 呼ばわりして |
Khả năng (可能) | 呼ばわりできる |
Thụ động (受身) | 呼ばわりされる |
Sai khiến (使役) | 呼ばわりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼ばわりすられる |
Điều kiện (条件) | 呼ばわりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼ばわりしろ |
Ý chí (意向) | 呼ばわりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼ばわりするな |
よばわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よばわり
呼ばわり
よばわり
gọi
よばわり
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu
呼ばわる
よばわる
gọi to, hét lên
Các từ liên quan tới よばわり
あわよくば あわよくば
hi vọng, nếu có cơ hội
悪場 わるば
nơi nguy hiểm; đường đèo nguy hiểm
強ばる こわばる
để làm cứng thêm, trở nên cứng
謂わば いわば
như vậy để gọi nó; như nó (đã)
言わば いわば
có thể nói như là...; ví dụ như là...
変わりよう かわりよう
có vẻ như thay đổi
夜話 やわ よばなし
câu chuyện kể và ban đêm; những buổi tiệc trà ban tối
弱気相場 よわきそうば
thị trường giá xuống; thị trường đầu cơ giá hạ