Kết quả tra cứu ngữ pháp của よびあつめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...