呼び集める
Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp

Bảng chia động từ của 呼び集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び集める/よびあつめるる |
Quá khứ (た) | 呼び集めた |
Phủ định (未然) | 呼び集めない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び集めます |
te (て) | 呼び集めて |
Khả năng (可能) | 呼び集められる |
Thụ động (受身) | 呼び集められる |
Sai khiến (使役) | 呼び集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び集められる |
Điều kiện (条件) | 呼び集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び集めいろ |
Ý chí (意向) | 呼び集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び集めるな |
よびあつめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびあつめる
呼び集める
よびあつめる
triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
よびあつめる
triệu tập, họp, nhóm họp.
Các từ liên quan tới よびあつめる
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
呼び留める よびとめる
gọi (ai đó) để dừng lại
呼び止める よびとめる
Gọi quay lại, gọi lại
寄せ集める よせあつめる
đặt cùng nhau; để tụ lại; tập hợp; để quệt vào cùng nhau
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, kêu gọi đầu hàng, tập trung
呼び上げる よびあげる
gọi ra; ra lệnh; chỉ thị