Kết quả tra cứu ngữ pháp của よびうり
N2
及び
Và...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
びる
Trông giống
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...