呼び売り
よびうり「HÔ MẠI」
☆ Danh từ
Nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
Việc bán hoặc chào bán từ nơi này đến nơi khác

よびうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびうり
呼び売り
よびうり
nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt.
よびうり
nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt.