Kết quả tra cứu ngữ pháp của よびかえす
N2
及び
Và...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
びる
Trông giống
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ますように
Mong sao
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể