呼び返す
よびかえす「HÔ PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gọi quay lại; gọi lại; nhắc lại

Bảng chia động từ của 呼び返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び返す/よびかえすす |
Quá khứ (た) | 呼び返した |
Phủ định (未然) | 呼び返さない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び返します |
te (て) | 呼び返して |
Khả năng (可能) | 呼び返せる |
Thụ động (受身) | 呼び返される |
Sai khiến (使役) | 呼び返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び返す |
Điều kiện (条件) | 呼び返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び返せ |
Ý chí (意向) | 呼び返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び返すな |
よびかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびかえす
呼び返す
よびかえす
gọi quay lại
よびかえす
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ
Các từ liên quan tới よびかえす
えびす講 えびすこう
lễ hội tôn vinh thần Ebisu
呼び交わす よびかわす
để gọi lẫn nhau có những tên
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
呼び迎える よびむかえる
gửi cho
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
dây néo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
呼出す よびだす
hô hoán.