Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみうり
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện