読売
Yomiuri (tờ báo)

よみうり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よみうり
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
耳寄り みみより
đáng nghe
読み振り よみぶり よみふり
thái độ (của) đọc
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa
寄り身 よりみ
kỹ thuật đẩy đối thủ ra bằng cơ thể mình
きみよう きみよう
kỳ diệu