Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみうりテレビ制作昼の帯ドラマ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...