Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
昼夜帯 ちゅうやおび
dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng.
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
テレビ用スピーカー テレビようスピーカー
Loa cho tivi.
ドラマ
vở kịch; phim truyền hình
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
昼休み ひるやすみ
nghỉ trưa