Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみすぎ
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ますように
Mong sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...