読み過ぎ
よみすぎ「ĐỘC QUÁ」
☆ Danh từ
Đọc quá nhiều

よみすぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よみすぎ
読み過ぎ
よみすぎ
đọc quá nhiều
よみすぎ
reading too much
Các từ liên quan tới よみすぎ
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
夜濯ぎ よすすぎ
việc giặt giũ vào ban đêm
世過ぎ よすぎ
sinh sống; kế sinh nhai sống; kiếm sống; tồn tại; cuộc sống
身過ぎ みすぎ
sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh
右四つ みぎよつ みぎよっつ
giữ trong đó cả hai đô vật có được một cách nắm dưới cánh tay bằng tay phải và một tay nắm ngoài bằng tay trái
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
-như
積み過ぎ つみすぎ
chở quá tải