Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみながす
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
のが~です
Thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như