読み流す
よみながす「ĐỘC LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đọc qua, đọc lướt, không đọc kỹ

Bảng chia động từ của 読み流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み流す/よみながすす |
Quá khứ (た) | 読み流した |
Phủ định (未然) | 読み流さない |
Lịch sự (丁寧) | 読み流します |
te (て) | 読み流して |
Khả năng (可能) | 読み流せる |
Thụ động (受身) | 読み流される |
Sai khiến (使役) | 読み流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み流す |
Điều kiện (条件) | 読み流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み流せ |
Ý chí (意向) | 読み流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み流すな |
よみながす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よみながす
読み流す
よみながす
đọc qua, đọc lướt, không đọc kỹ
よみながす
hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem.