Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみのくに
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua