よみのくに
Âm ty, âm phủ, diêm vương

よみのくに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よみのくに
よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
黄泉の国
よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
夜見の国
よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
Các từ liên quan tới よみのくに
好みにより このみにより
việc phụ thuộc vào một có sự ưu tiên
読みにくい よみにくい
khó đọc.
飲みに行く のみにいく
Đi nhậu
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục, thể thao) miếng đánh trả, phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, cãi lại
cũng như.
the Gang of Four
あの世に行く あのよにいく
cưỡi hạc chầu trời.