Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみほぐ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...