Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よみほぐ
bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
揉みほぐす もみほぐす
mát xa
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
the Gang of Four
読み継ぐ よみつぐ
đọc liên tiếp
goumi
mở, cởi, tháo, nới
骨組み ほねぐみ
bộ xương; khung