Kết quả tra cứu ngữ pháp của よよお仕事
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào