Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よよお仕事
よよおしごと
Làm tốt lắm
仕事 しごと
công việc
お役所仕事 おやくしょしごと
thói quen quan liêu, băng đỏ
夜仕事 よしごと よるしごと
đêm làm việc
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
賃仕事 ちんしごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
針仕事 はりしごと
Việc may vá
Đăng nhập để xem giải thích