Kết quả tra cứu ngữ pháp của よりみちバス
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi