Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よりみちバス
バス用品 バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん
vật dụng phòng tắm
バス賃 バスちん
phí xe buýt
バス用ビードヘルパー バスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho xe buýt
バス用バルブ バスようバルブ
van cho xe buýt
バス用ウエイト バスようウエイトウエート
tạ cân bằng bánh xe buýt
đàn công-trơ-bas
寄り道する よりみち
tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang
寄り道 よりみち
tiện đường đi, la cà, rẽ ngang rẽ ngửa