Kết quả tra cứu ngữ pháp của よる☆かぜ
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...