Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よる☆かぜ
かぜ かぜ
cảm lạnh thông thường
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
indicates emphasis, intention, etc.
夜風 よかぜ よ かぜ
cơn gió thổi ban đêm
夜攻め よぜめ よるぜめ
đêm tấn công
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
雑ぜる まぜる
trộn lẫn, pha trộn
爆ぜる はぜる
nổ tung