Kết quả tra cứu ngữ pháp của よるのばけもの
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...