Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よるのばけもの
化物 ばけもの
ma; tà thần; yêu quái.
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
化け物 ばけもの ばけもん バケモン
yêu ma; quỷ quái
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
のけ者 のけもの
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ.
怠けもの なまけもの
du thủ.
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
遠くのものは避けよ とーくのものはさけよ
(châm ngôn thị trường) tránh những điều xa vời (nên đầu tư cổ phiếu thuộc những lĩnh vực mình hiểu biết)